Kết quả điều tra SVGH kỳ 14
Phú Thọ - Tháng 4/2023

(Từ ngày 31/03/2023 đến ngày 06/04/2023)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa sớm 291 Bệnh bạc lá
    Bệnh khô vằn 0,255 22 8,5 7,994 0,506 0,506 0,506
    Bệnh đạo ôn lá 0,033 4
    Chuột 0,023 2
    Rầy các loại 0,246 40
Lúa muộn trà 1 21.306 Bệnh bạc lá
    Bệnh khô vằn 2,294 38 911,044 590,564 320,48 320,48 320,48
    Bệnh đạo ôn lá 0,487 14 154,798 117,528 37,27 37,27 37,27
    Bệnh sinh lý
    Bọ trĩ
    Chuột 0,237 3
    Nhện gié
    Rầy các loại 7,044 120 23 3 2 7 3 8
    Sâu cuốn lá nhỏ
    Sâu đục thân 0,005 2
Lúa muộn trà 2 13.914 Bệnh bạc lá
    Bệnh khô vằn 1,391 24 408,938 355,362 53,576 53,576 53,576
    Bệnh đạo ôn lá 0,229 6 35,595 35,595 35,595 35,595
    Bệnh sinh lý
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,111 6,8
    Chuột 0,207 4,6
    Rầy các loại 6,238 140
    Sâu cuốn lá nhỏ
Chè 14.800 Bệnh đốm nâu
    Bệnh phồng lá 0,1 6
    Bọ cánh tơ 0,331 5 156,101 156,101
    Bọ xít muỗi 0,567 6 226,46 226,46
    Nhện đỏ 0,182 7
    Rầy xanh 0,331 6 65,654 65,654
Rau cải 4.597 Bọ nhảy 0,062 10
    Sâu khoang 0,008 3
    Sâu xanh 0,046 7 2,667 1,667 1 1 1
Ngô 6.024 Bệnh khô vằn 0,807 10 12,838 12,838
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,366 7,2
    Chuột 0,003 1
    Sâu đục thân, bắp 0,034 4
    Sâu keo mùa Thu 0,068 2
Bưởi 5.617 Bệnh chảy gôm 0,017 2,2
    Bệnh loét
    Bệnh thán thư 0,025 2,5
    Nhện đỏ
    Rệp sáp 0,003 1,2
Keo 1 Bệnh khô lá
    Mối
    Sâu cuốn lá
Loading...