kết quả điều tra SVGH kỳ 14
Phú Thọ - Tháng 4/2020

(Từ ngày 27/03/2020 đến ngày 02/04/2020)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn trà 1 20.133 Bệnh bạc lá 0,003 1,2
    Bệnh khô vằn 2,269 24 1.239,932 969,706 270,227 224,276 224,276
    Bệnh đạo ôn lá 0,846 16 744,93 526,091 218,839 397,361 397,361
    Bệnh đốm sọc VK
    Bọ xít đen
    Chuột 0,215 4,2 139,515 139,515
    Rầy các loại 13,701 560 228 12 38 62 84 32
    Rầy các loại (trứng) 0,738 40
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,018 7 3 3
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 6 6
    Sâu đục thân 0,036 2,5
    Sâu đục thân (bướm)
Lúa muộn trà 2 16.126 Bệnh bạc lá
    Bệnh khô vằn 1,232 16 310,32 310,32
    Bệnh đạo ôn lá 0,332 8,1 91,818 91,818 45,21 45,21 65 55 10
    Bọ xít dài
    Chuột 0,264 5 36,641 36,641
    Rầy các loại 5,611 140
    Ruồi đục nõn 0,046 7,8
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,036 7
    Sâu đục thân 0,017 1,8
Chè 16.340 Bệnh đốm nâu
    Bệnh phồng lá 0,056 4
    Bệnh thán thư
    Bệnh thối búp
    Bọ cánh tơ 0,459 5 74,089 74,089
    Bọ xít muỗi 0,603 6 302,548 302,548
    Nhện đỏ 0,008 3,2
    Rầy xanh 0,529 6 125 125
Rau cải 4.384 Bọ nhảy 0,292 24 0,938 0,938 0,938 0,938
    Sâu xanh 0,053 6 1,563 1,563
Ngô 5.590 Bệnh khô vằn 0,383 13,5 95,891 95,891 35,662 35,662
    Bệnh đốm lá lớn
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,243 8,3
    Rệp cờ 0,017 6,6
    Sâu đục thân, bắp 0,005 1
    Sâu keo mùa Thu 0,199 4 29,753 29,753 68 15 20 8 10 15
Bưởi 3.983 Bệnh chảy gôm
    Bệnh loét 0,003 1,3
    Bệnh thán thư 0,05 5,6 32,034 32,034
    Nhện đỏ
    Rệp sáp 0,003 1,6
    Sâu vẽ bùa
Keo 1 Bệnh khô lá
    Bệnh phấn trắng 0,045 2,6
    Mối
Loading...