Kết quả điều tra SVGH kỳ 14
Phú Thọ - Tháng 4/2025

(Từ ngày 03/04/2025 đến ngày 09/04/2025)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa sớm 184 Bệnh bạc lá 0,097 8
    Bệnh khô vằn 0,515 24 16,4 9,938 6,462 6,462 6,462
    Bệnh đạo ôn lá 0,051 4
    Bệnh sinh lý 0,113 12 1,938 1,938
    Chuột 0,063 2
    Rầy các loại 0,585 40
    Sâu đục thân
Lúa muộn trà 1 21.572 Bệnh bạc lá 0,047 5,6
    Bệnh khô vằn 1,434 25 376,68 274,403 102,277 68,074 68,074 45 17 23 5
    Bệnh đạo ôn lá 0,598 10 108,487 108,487 2,326 2,326
    Bệnh đốm sọc VK 0,08 8
    Bệnh sinh lý 0,539 25 335,237 238,704 96,533 96,533 96,533
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,719 12 125,605 125,605
    Bọ xít đen
    Chuột 0,29 5,6 127,286 127,286
    Rầy các loại 5,053 420
    Sâu đục thân
Lúa muộn trà 2 13.348,8 Bệnh bạc lá 0,04 2,6
    Bệnh khô vằn 0,336 15 131,556 131,556 44 14 22 8
    Bệnh đạo ôn lá 0,342 16 35,593 35,593
    Bệnh đốm sọc VK 0,095 8
    Bệnh sinh lý 0,637 26 336,922 311,293 25,629 25,629 25,629
    Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 0,031 7
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,435 12,5 150,937 150,937
    Chuột 0,276 6,7 83,602 83,602
    Rầy các loại 2,808 350
    Ruồi đục nõn 0,006 1,5
    Sâu đục thân
Chè 13.640 Bệnh đốm nâu
    Bệnh đốm xám
    Bệnh phồng lá 0,028 4
    Bệnh thán thư
    Bọ cánh tơ 0,292 4
    Bọ xít muỗi 0,264 6 173,801 173,801
    Nhện đỏ 0,062 8
    Rầy xanh 0,344 6 143,687 143,687
Ngô 5.501,3 Bệnh khô vằn 0,008 2 9 3 5 1
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,181 6
    Sâu cắn lá 0,016 2,5 15,122 15,122
    Sâu đục thân, bắp 0,01 2
    Sâu keo mùa Thu 0,247 8 60,766 47,909 12,857 12,857 12,857
Bưởi 5.560 Bệnh chảy gôm 0,013 1,8
    Bệnh loét
    Bệnh thán thư 0,009 1,6
    Nhện đỏ
    Rệp sáp 0,002 0,6
    Sâu vẽ bùa 0,011 1,4
Keo 1 Bệnh khô lá
    Mối
    Sâu cuốn lá
Loading...