Kết quả điều tra SVGH kỳ 14
Phú Thọ - Tháng 4/2021

(Từ ngày 02/04/2021 đến ngày 08/04/2021)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn trà 1 20.541 Bệnh bạc lá 0,041 12 34,765 34,765
    Bệnh khô vằn 2,397 26 1.281,423 952,32 329,103 329,103 329,103 108 84 24
    Bệnh đạo ôn lá 0,295 12 193,56 186,777 6,783 132,513 132,513
    Bệnh sinh lý
    Chuột 0,028 2,4
    Rầy các loại 9,436 160 55 32 18 5 T1,2
    Rầy các loại (trứng) 0,077 24
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,072 8
    Sâu đục thân 0,083 8
Lúa muộn trà 2 15.593 Bệnh bạc lá 0,013 8
    Bệnh khô vằn 1,506 32 343,444 323,184 20,259 20,259 20,259
    Bệnh đạo ôn lá 0,297 12 131,801 114,815 16,986 20,477 20,477
    Bệnh sinh lý
    Chuột 0,081 4,5
    Rầy các loại 5,237 160
    Sâu cuốn lá nhỏ
    Sâu đục thân 0,021 4
Chè 16.124 Bệnh đốm nâu 0,062 4
    Bệnh đốm xám 0,031 4
    Bệnh phồng lá 0,395 12
    Bọ cánh tơ 0,156 4
    Bọ xít muỗi 0,582 8 304,299 304,299
    Nhện đỏ 0,062 7
    Rầy xanh 0,464 6 326,937 326,937
Rau cải 4.500 Bệnh đốm vòng
    Bọ nhảy 0,277 22 3 1,636 1,364 1,364 1,364
Ngô 5.597 Bệnh khô vằn 0,589 12 14,193 14,193
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,59 15 3,857 3,857
    Sâu đục thân, bắp
    Sâu keo mùa Thu 0,211 3 144,696 144,696
Bưởi 4.900 Bệnh chảy gôm 0,012 2,9
    Bệnh loét
    Bệnh thán thư 0,031 4,6
    Rệp sáp 0,011 2,1
    Sâu vẽ bùa
Keo 1 Bệnh khô lá
    Bệnh phấn trắng
    Mối
Loading...