Kết quả điều tra SVGH kỳ 13
Phú Thọ - Tháng 3/2023

(Từ ngày 24/03/2023 đến ngày 30/03/2023)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa sớm 291 Bệnh bạc lá
    Bệnh khô vằn 0,108 8
    Bệnh đạo ôn lá 0,126 6 1,012 1,012 1,012 1,012
    Chuột 0,02 2
Lúa muộn trà 1 21.306 Bệnh bạc lá
    Bệnh khô vằn 0,825 13,5 99,187 99,187
    Bệnh đạo ôn lá 0,407 5 39,599 39,599 39,599 39,599 77 67 10
    Bệnh sinh lý 0,091 8,5
    Bọ trĩ 0,021 3
    Chuột 0,217 5 35,271 35,271
    Rầy các loại 5,554 88 72 3 4 13 23 29 T4,5
    Ruồi đục nõn
    Sâu cuốn lá nhỏ
    Sâu đục thân 0,011 1,8 2 2
Lúa muộn trà 2 13.914 Bệnh khô vằn 0,225 7,5
    Bệnh đạo ôn lá 0,223 6 38,513 38,513 38,513 38,513
    Bệnh sinh lý 0,089 7,5
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,03 2,4
    Chuột 0,141 3,6
    Rầy các loại 5,4 70
    Ruồi đục nõn 0,238 8
Chè 14.800 Bệnh đốm nâu
    Bệnh phồng lá 0,013 2
    Bệnh thán thư 0,008 2
    Bọ cánh tơ 0,3 4
    Bọ xít muỗi 0,4 5 93,899 93,899
    Rầy xanh 0,387 4
Rau cải 4.231 Bọ nhảy 0,062 10
    Sâu xanh 0,017 3 2,059 2,059
Ngô 5.621 Bệnh khô vằn 0,267 5,2
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,266 7,7
    Sâu keo mùa Thu 0,137 2,2 31,376 31,376 31 2 6 9 14 T4,5
Bưởi 5.617 Bệnh chảy gôm 0,015 1,9
    Bệnh thán thư 0,018 2
    Nhện đỏ 0,001 0,5
    Rệp sáp 0,003 1,3
    Sâu vẽ bùa
Loading...