Kết quả điều tra SVGH kỳ 13
Phú Thọ - Tháng 3/2024

(Từ ngày 22/03/2024 đến ngày 28/03/2024)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa sớm 277 Bệnh khô vằn 0,046 8
    Bệnh đạo ôn lá 0,012 1,2
    Chuột 0,015 2
    Rầy các loại 0,277 32
Lúa muộn trà 1 20.457 Bệnh bạc lá
    Bệnh khô vằn 0,329 14 54,704 54,704
    Bệnh đạo ôn lá 0,181 10 46,477 42,137 4,341 4,341 4,341
    Bệnh sinh lý 0,022 2,4
    Bọ trĩ 0,586 80
    Bọ xít đen
    Chuột 0,308 8 45,493 45,493
    Rầy các loại 2,511 40
    Rầy các loại (trứng)
    Ruồi đục nõn 0,05 3,5
    Sâu cuốn lá nhỏ
    Sâu đục thân
Lúa muộn trà 2 14.726,5 Bệnh đạo ôn lá 0,046 2
    Bệnh sinh lý 0,072 3
    Chuột 0,344 9 55,73 55,73
    Rầy các loại 4,554 210
    Rầy các loại (trứng) 0,885 70
    Ruồi đục nõn 0,143 3,8
Chè 14.670 Bệnh đốm nâu 0,099 6
    Bệnh phồng lá 0,008 2
    Bọ cánh tơ 0,215 4
    Bọ xít muỗi 0,358 5 149,448 149,448
    Nhện đỏ
    Rầy xanh 0,179 5 82,013 82,013
Rau cải 4.474,3 Bọ nhảy 0,062 15 0,833 0,833
    Sâu xanh 0,067 8 2 2
Ngô 5.592,2 Bệnh khô vằn 0,234 6
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,091 5,2
    Sâu cắn lá 0,026 2
    Sâu đục thân, bắp
    Sâu keo mùa Thu 0,163 3 44,374 44,374
Bưởi 5.690 Bệnh chảy gôm
    Bệnh thán thư 0,013 2
    Nhện đỏ 0,006 1,4
    Rệp sáp 0,004 1,6
Loading...