Kết quả điều tra SVGH kỳ 13
Phú Thọ - Tháng 4/2025

(Từ ngày 27/03/2025 đến ngày 02/04/2025)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa sớm 184 Bệnh bạc lá 0,014 1
    Bệnh khô vằn 0,208 14 8,4 8,4
    Bệnh đạo ôn lá 0,158 12 10,338 8,4 1,938 1,938 1,938
    Bệnh sinh lý
    Chuột 0,05 4
    Rầy các loại 0,369 24
    Sâu đục thân
Lúa muộn trà 1 215.721 Bệnh bạc lá 0,002 0,4
    Bệnh khô vằn 0,645 12 111,345 111,345 34 23 11
    Bệnh đạo ôn lá 0,548 15 103,961 103,185 0,775 0,775 0,775
    Bệnh đốm sọc VK 0,25 24 138,767 117,13 21,637 21,637 21,637
    Bệnh sinh lý 0,395 18 96,533 96,533 15 15
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,322 13,3 152,5 152,5
    Bọ trĩ
    Bọ xít đen
    Chuột 0,404 6,1 233,533 233,533
    Rầy các loại 4,188 80
    Ruồi đục nõn 0,057 9,5
    Sâu cuốn lá nhỏ
    Sâu đục thân
Lúa muộn trà 2 13.348,81 Bệnh bạc lá
    Bệnh khô vằn 0,034 3
    Bệnh đạo ôn lá 0,283 8 50,06 50,06
    Bệnh đốm sọc VK 0,118 12 25,629 25,629
    Bệnh sinh lý 0,315 15 141,512 141,512
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,249 12,3 75,266 75,266
    Bọ xít đen
    Chuột 0,385 8 188,046 188,046
    Rầy các loại 1,803 63
    Ruồi đục nõn 0,049 7,8
    Sâu đục thân
Chè 13.640 Bệnh đốm nâu
    Bệnh đốm xám
    Bệnh phồng lá
    Bệnh thán thư
    Bọ cánh tơ 0,2 4
    Bọ xít muỗi 0,341 6 248,083 248,083
    Nhện đỏ
    Rầy xanh 0,251 5 156,101 156,101
Ngô 5.501,31 Bệnh khô vằn 0,054 4
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,11 6
    Bệnh sinh lý
    Sâu cắn lá 0,013 1,8
    Sâu keo mùa Thu 0,174 3 73,386 73,386
Bưởi 55.601 Bệnh chảy gôm 0,009 1,7
    Bệnh loét 0,002 0,8
    Bệnh thán thư 0,008 1,4
    Nhện đỏ
    Rệp sáp
    Sâu nhớt
    Sâu vẽ bùa 0,017 2,6
Loading...