Kết quả điều tra SVGH kỳ 13
Phú Thọ - Tháng 3/2022

(Từ ngày 25/03/2022 đến ngày 31/03/2022)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa sớm 200 Bệnh đạo ôn lá 0,024 5 5,476 5,476 5,476 5,476
    Chuột 0,014 2,3
Lúa muộn trà 1 23.451 Bệnh khô vằn 0,98 22 260,678 212,25 48,428 48,428 48,428
    Bệnh đạo ôn lá 0,412 12 106,73 100,023 6,707 30,366 30,366
    Bọ trĩ 0,113 8,5
    Chuột 0,251 4,2 12,805 12,805
    Rầy các loại 3,151 120
    Ruồi đục nõn 0,021 5
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,062 8
Lúa muộn trà 2 11.898 Bệnh bạc lá
    Bệnh khô vằn 0,239 12 11,25 11,25
    Bệnh đạo ôn lá 0,207 4
    Bọ trĩ 0,171 21
    Chuột 0,401 8 67,543 67,543
    Ốc bươu vàng 0,004 0,4
    Rầy các loại 4,415 100
    Ruồi đục nõn 0,155 6,7
Chè 15.800 Bệnh phồng lá 0,913 34 470,611 404,092 66,519 66,519 66,519
    Bọ cánh tơ 0,382 6 13,725 13,725
    Bọ xít muỗi 0,5 6 203,9 203,9
    Nhện đỏ 0,031 4
    Rầy xanh 0,459 8 78,737 78,737
Rau cải 4.589 Bọ nhảy 0,19 20 0,857 0,857
    Sâu tơ 0,036 6
    Sâu xanh 0,024 6 0,571 0,571
Ngô 5.723 Bệnh khô vằn 0,282 8
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,11 6
    Sâu cắn lá
    Sâu keo mùa Thu 0,179 2,2 12,5 12,5
Bưởi 5.507 Bệnh chảy gôm 0,018 2,3
    Bệnh thán thư 0,046 3,1
    Nhện đỏ
    Rệp sáp
    Sâu vẽ bùa
Loading...