Kết quả điều tra SVGH kỳ 13
Phú Thọ - Tháng 3/2021

(Từ ngày 26/03/2021 đến ngày 01/04/2021)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn trà 1 20.541 Bệnh bạc lá
    Bệnh khô vằn 1,319 22 399,802 365,389 34,413 34,413 34,413
    Bệnh đạo ôn lá 0,258 12 47,809 32,514 15,295 15,295 15,295
    Bệnh sinh lý
    Chuột 0,083 2,8 33,757 33,757
    Rầy các loại 5,313 80
    Rầy các loại (trứng)
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,051 8
    Sâu đục thân 0,027 2
Lúa muộn trà 2 15.593 Bệnh khô vằn 0,229 8
    Bệnh đạo ôn lá 0,204 8 50,161 50,161
    Bệnh sinh lý 0,143 8,2
    Chuột 0,125 3
    Rầy các loại 2,628 77
Chè 16.124 Bệnh đốm nâu
    Bệnh phồng lá 0,292 8
    Bọ cánh tơ 0,367 5 76,975 76,975
    Bọ xít muỗi 0,456 6 395,349 395,349
    Nhện đỏ 0,092 6
    Rầy xanh 0,505 8 246,326 246,326
Rau cải 4.500 Sâu tơ 0,154 22 2,308 2,308
    Sâu xanh 0,015 3 0,692 0,692
Ngô 5.597 Bệnh khô vằn 0,231 8
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,408 12
    Sâu keo mùa Thu 0,265 3 76,454 76,454
Bưởi 4.900 Bệnh chảy gôm 0,019 1,8
    Bệnh loét
    Bệnh thán thư 0,022 3,1
    Rệp sáp 0,019 2,5
    Sâu vẽ bùa
Loading...