Kết quả điều tra SVGH kỳ 13
Phú Thọ - Tháng 3/2020

(Từ ngày 20/03/2020 đến ngày 26/03/2020)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn trà 1 20.133 Bệnh bạc lá
    Bệnh khô vằn 1,626 16 327,847 327,847
    Bệnh đạo ôn lá 0,6 12 504,303 429,934 74,369 164,913 164,913
    Bọ trĩ 0,017 2,3
    Bọ xít đen
    Chuột 0,363 6 270,194 270,194
    Rầy các loại 5,108 160 54 8 27 17 2
    Ruồi đục nõn
    Sâu cuốn lá nhỏ
    Sâu đục thân 0,023 2,5
Lúa muộn trà 2 16.305 Bệnh khô vằn 0,628 10 79,118 79,118
    Bệnh đạo ôn lá 0,264 5,6 38,339 38,339 52 45 7
    Bệnh sinh lý
    Chuột 0,298 6 139,69 139,69
    Rầy các loại 3,927 140
    Ruồi đục nõn 0,226 7
Chè 16.340 Bệnh đốm nâu
    Bệnh phồng lá 0,046 8
    Bọ cánh tơ 0,456 4
    Bọ xít muỗi 0,49 6 307,787 307,787
    Nhện đỏ 0,085 3
    Rầy xanh 0,452 6 260,534 260,534
Rau cải 4.396 Bọ nhảy 0,177 15 0,682 0,682
    Sâu xanh 0,028 3 0,682 0,682
Ngô 5.673 Bệnh khô vằn 0,146 10 35,662 35,662 35,662 35,662
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,17 6,6
    Sâu cắn lá 0,018 1
    Sâu keo mùa Thu 0,272 6 53,749 45,499 8,25 13,793 13,793 89 5 8 15 36 21 4
Bưởi 3.983 Bệnh chảy gôm 0,003 1,3
    Bệnh loét
    Bệnh thán thư 0,032 2,9
    Nhện đỏ
    Rệp sáp
    Sâu vẽ bùa
Loading...