Kết quả điều tra SVGH kỳ 12
Phú Thọ - Tháng 3/2022

(Từ ngày 18/03/2022 đến ngày 24/03/2022)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa sớm 200 Bệnh đạo ôn lá 0,017 2,3
    Chuột 0,004 1,7
Lúa muộn trà 1 21.788 Bệnh khô vằn 0,376 12 104,898 104,898
    Bệnh đạo ôn lá 0,265 6 160,386 160,386
    Bệnh sinh lý 0,038 5
    Bọ trĩ
    Bọ xít đen 0,031 6
    Chuột 0,389 7,5 113,499 113,499
    Rầy các loại 4,945 160
    Ruồi đục nõn 0,078 5
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,031 6
Lúa muộn trà 2 13.744 Bệnh khô vằn
    Bệnh đạo ôn lá 0,105 4
    Bọ trĩ 0,169 6
    Bọ xít đen 0,028 6
    Chuột 0,356 6 96,022 96,022
    Rầy các loại 3,249 120
    Ruồi đục nõn 0,197 8,3
Chè 15.800 Bệnh phồng lá 0,713 26 170,422 170,422
    Bệnh thối búp 0,031 4
    Bọ cánh tơ 0,303 4
    Bọ xít muỗi 0,431 6 214,192 214,192
    Nhện đỏ 0,064 4
    Rầy xanh 0,472 5 72,382 72,382
Rau cải 4.275 Bọ nhảy 0,233 33 2,864 1,909 0,955 0,955 0,955
    Sâu xanh 0,018 3 3,182 3,182
Ngô 5.634 Bệnh khô vằn 0,008 3
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,08 3
    Chuột
    Sâu keo mùa Thu 0,22 3,3 128,435 128,435
Bưởi 5.507 Bệnh thán thư 0,005 1,3
    Nhện đỏ 0,028 2,7
    Rệp sáp 0,02 2,2
    Sâu vẽ bùa
Keo 1 Bệnh khô lá
    Sâu cuốn lá
    Sâu kèn mái chùa hại lá
Loading...