kết quả điều tra SVGH kỳ 12
Phú Thọ - Tháng 3/2020

(Từ ngày 13/03/2020 đến ngày 19/03/2020)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn trà 1 20.133 Bệnh bạc lá
    Bệnh khô vằn 0,67 12,1 25,846 25,846
    Bệnh đạo ôn lá 0,367 6,25 46,184 46,184
    Bọ trĩ 0,03 2,5
    Bọ xít đen 0,006 1
    Chuột 0,548 12 674,983 575,291 84,994 14,698 137,169 137,169
    Rầy các loại 2,682 80 33 10 13 5 3 2 T1,2
    Ruồi đục nõn
    Sâu cuốn lá nhỏ
    Sâu đục thân 0,022 1,6
Lúa muộn trà 2 16.287 Bệnh khô vằn 0,227 7,9
    Bệnh đạo ôn lá 0,171 3,6
    Bệnh sinh lý 0,037 5
    Chuột 0,331 6 178,731 178,731
    Rầy các loại 1,81 105
    Ruồi đục nõn 0,241 6,6
    Sâu cuốn lá nhỏ
Chè 16.340 Bệnh đốm nâu
    Bệnh phồng lá
    Bọ cánh tơ 0,287 4
    Bọ xít muỗi 0,436 4,1
    Nhện đỏ 0,046 3,8
    Rầy xanh 0,558 6 206,794 206,794
Rau cải 4.057 Bọ nhảy 0,39 35 2,667 2 0,667 0,667 0,667
    Sâu xanh 0,024 3 0,5 0,5
Ngô 5.616 Bệnh khô vằn 0,033 3
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,055 4
    Sâu cắn lá 0,013 2
    Sâu keo mùa Thu 0,345 8 130,883 118,846 8,737 3,3 23,545 14,808 8,737 88 8 16 22 28 14 T2,3,4
Bưởi 3.983 Bệnh chảy gôm 0,003 1,2
    Bệnh thán thư 0,028 2,4
    Nhện đỏ
    Rệp sáp
    Sâu vẽ bùa
Keo 1 Bệnh phấn trắng 0,038 2,6
    Mối
Loading...