Kết quả điều tra SVGH kỳ 12
Phú Thọ - Tháng 3/2023

(Từ ngày 17/03/2023 đến ngày 23/03/2023)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa sớm 291 Bệnh đạo ôn lá 0,066 4
    Chuột 0,015 2
    Rầy các loại 0,431 32
Lúa muộn trà 1 21.306 Bệnh bạc lá
    Bệnh khô vằn 0,121 8,5
    Bệnh đạo ôn lá 0,26 4,2
    Bệnh sinh lý 0,205 13,5 75,799 75,799
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,154 7,5
    Bọ trĩ 0,076 6,3
    Chuột 0,218 3,5
    Rầy các loại 4,454 70 19 2 3 5 6 3
    Ruồi đục nõn
    Sâu cuốn lá nhỏ
Lúa muộn trà 2 13.914 Bệnh bạc lá
    Bệnh đạo ôn lá 0,217 8 35,595 35,595 35,595 35,595
    Bệnh sinh lý 0,259 10,5 31,499 31,499
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,153 10 21,29 21,29
    Bọ trĩ
    Chuột 0,208 5 4,421 4,421
    Rầy các loại 3,813 70
    Ruồi đục nõn 0,081 4
Chè 14.800 Bệnh đốm nâu
    Bọ cánh tơ 0,262 5 93,899 93,899
    Bọ xít muỗi 0,377 4
    Nhện đỏ
    Rầy xanh 0,246 4
Rau cải 4.231 Bọ nhảy 0,123 12
    Sâu xanh 0,047 8 2,567 1,4 1,167 1,167 1,167
Ngô 5.621 Bệnh khô vằn 0,028 3
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,159 3,8
    Sâu keo mùa Thu 0,182 3 49,506 49,506 26 2 4 8 12 T4,5
Bưởi 5.617 Bệnh thán thư 0,006 1,3
    Nhện đỏ 0,002 0,8
    Rệp sáp 0,007 1,6
    Sâu vẽ bùa 0,002 0,6
Keo 1 Bệnh khô lá
    Mối
    Sâu cuốn lá
    Sâu kèn mái chùa hại lá
Loading...