Kết quả điều tra SVGH kỳ 12
Phú Thọ - Tháng 3/2021

(Từ ngày 19/03/2021 đến ngày 25/03/2021)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn trà 1 20.541 Bệnh bạc lá
    Bệnh khô vằn 0,404 8,2
    Bệnh đạo ôn lá 0,219 5 14,833 14,833
    Bệnh sinh lý
    Chuột 0,223 3 21,882 21,882
    Rầy các loại 2,599 64
    Ruồi đục nõn 0,013 5
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,184 8
    Sâu đục thân 0,017 2
Lúa muộn trà 2 15.593 Bệnh khô vằn 0,019 3,3
    Bệnh đạo ôn lá 0,1 2
    Bệnh sinh lý 0,144 8
    Chuột 0,164 6 38,404 38,404
    Rầy các loại 1,284 43
    Ruồi đục nõn 0,101 12 46,392 46,392
Chè 16.124 Bệnh đốm nâu
    Bệnh phồng lá 0,031 6
    Bọ cánh tơ 0,146 4
    Bọ xít muỗi 0,382 5 207,013 207,013
    Nhện đỏ 0,264 7
    Rầy xanh 0,495 6 114,535 114,535
Rau cải 4.500 Bọ nhảy 0,454 32 7,846 5,308 2,538 2,538 2,538
    Sâu xanh 0,079 9 3,462 2,308 1,154 1,154 1,154
Ngô 5.597 Bệnh khô vằn 0,103 8
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,456 8,2
    Sâu cắn lá 0,01 1
    Sâu đục thân, bắp
    Sâu xám 0,008 2
    Sâu keo mùa Thu 0,297 3 89,426 89,426
Bưởi 4.900 Bệnh chảy gôm 0,015 4,6
    Bệnh thán thư 0,012 3,3
    Nhện đỏ
    Rệp sáp 0,012 2,5
    Sâu vẽ bùa
Keo 1 Bệnh khô lá
    Mối
    Sâu cuốn lá
Loading...