Kết quả điều tra SVGH kỳ 12
Phú Thọ - Tháng 3/2024

(Từ ngày 15/03/2024 đến ngày 21/03/2024)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa sớm 277 Bệnh khô vằn 0,046 8
    Bệnh đạo ôn lá 0,018 1,6
    Chuột 0,069 6 7,994 7,994
Lúa muộn trà 1 20.457 Bệnh bạc lá
    Bệnh khô vằn 0,076 8
    Bệnh đạo ôn lá 0,129 2,5
    Bệnh sinh lý 0,182 6
    Bọ trĩ 0,867 160
    Bọ xít đen 0,008 2
    Chuột 0,438 13 180,516 167,484 13,032
    Rầy các loại 1,505 160
    Ruồi đục nõn 0,153 8
    Sâu cuốn lá nhỏ
    Sâu đục thân
Lúa muộn trà 2 14.726,5 Bệnh đạo ôn lá 0,042 1,5
    Bệnh sinh lý 0,085 6
    Bọ trĩ 0,062 2,2
    Chuột 0,428 13 100,867 91,881 8,986
    Ốc bươu vàng
    Rầy các loại 1,777 80
    Ruồi đục nõn 0,18 6,1
Chè 14.670 Bệnh đốm nâu 0,133 8
    Bệnh phồng lá 0,013 3
    Bệnh thán thư 0,005 2
    Bọ cánh tơ 0,115 4
    Bọ xít muỗi 0,36 6 125,767 125,767
    Rầy xanh 0,246 5 82,013 82,013
Rau cải 4.474,3 Bệnh thối nhũn VK 0,008 3
    Bọ nhảy 0,077 15 1,333 1,333
    Sâu xanh 0,12 12 2,5 2 0,5 0,5 0,5
Ngô 5.592,2 Bệnh đốm lá nhỏ 0,079 5,6
    Sâu xám 0,008 0,6
    Sâu keo mùa Thu 0,186 3 35,897 35,897
Bưởi 5.690 Bệnh chảy gôm 0,005 1,2
    Bệnh thán thư 0,026 2
    Rệp sáp 0,007 1,5
    Sâu vẽ bùa 0,005 1
Keo 1 Bệnh khô lá
    Mối
    Sâu cuốn lá
Loading...