Kết quả điều tra SVGH kỳ 12
Phú Thọ - Tháng 3/2025

(Từ ngày 20/03/2025 đến ngày 26/03/2025)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa sớm 184 Bệnh bạc lá
    Bệnh khô vằn 0,05 4
    Bệnh đạo ôn lá 0,204 8 10,338 10,338
    Bệnh đốm sọc VK 0,014 3
    Bọ xít đen
    Chuột 0,093 4 1,938 1,938
    Rầy các loại 0,744 40
    Sâu đục thân
Lúa muộn trà 1 21.572 Bệnh bạc lá
    Bệnh khô vằn 0,168 11,8 45,974 45,974
    Bệnh đạo ôn lá 0,39 18 90,728 79,91 10,818 10,818 10,818
    Bệnh đốm sọc VK 0,047 2
    Bệnh sinh lý 0,264 12,3 27,853 27,853
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,169 8
    Bọ trĩ 0,022 2
    Bọ xít đen
    Chuột 0,358 6,2 62,055 62,055
    Rầy các loại 4,061 160
    Ruồi đục nõn 0,076 8,5
    Sâu cuốn lá nhỏ
    Sâu đục thân
Lúa muộn trà 2 13.348,8 Bệnh bạc lá
    Bệnh khô vằn
    Bệnh đạo ôn lá 0,186 6,7 21,122 21,122
    Bệnh sinh lý 0,355 11,3 32,777 32,777
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,153 8
    Chuột 0,322 6 2,597 2,597
    Rầy các loại 1,433 70
    Ruồi đục nõn
Chè 13.640 Bệnh đốm nâu
    Bệnh đốm xám
    Bệnh phồng lá
    Bệnh thán thư
    Bọ cánh tơ 0,256 4
    Bọ xít muỗi 0,386 8 183,77 183,77
    Rầy xanh 0,331 4
Ngô 5.501,3 Bệnh khô vằn
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,1 5
    Bệnh huyết dụ 0,072 8
    Bệnh sinh lý 0,037 6,6
    Sâu keo mùa Thu 0,168 2,4 76,648 76,648
Bưởi 5.560 Bệnh chảy gôm
    Bệnh loét 0,015 2,2
    Bệnh thán thư
    Nhện đỏ 0,013 1,8
    Rệp muội
    Rệp sáp 0,003 0,9
    Sâu vẽ bùa 0,017 2
Keo 1 Bệnh khô lá
    Mối
    Sâu cuốn lá
Loading...