kết quả điều tra SVGH kỳ 11
Phú Thọ - Tháng 3/2020

(Từ ngày 06/03/2020 đến ngày 12/03/2020)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn trà 1 20.133 Bệnh khô vằn 0,177 11,8 25,846 25,846
    Bệnh đạo ôn lá 0,194 4,4
    Bệnh sinh lý 0,291 7,5
    Bọ trĩ 0,078 4
    Bọ xít đen 0,077 8
    Chuột 0,366 5,1 158,906 158,906
    Rầy các loại 1,951 80
    Ruồi đục nõn 0,267 10 132,4 132,4
    Sâu cuốn lá nhỏ 7 1 2 4
    Sâu đục thân 0,021 1,9
Lúa muộn trà 2 16.287 Bệnh bạc lá
    Bệnh đạo ôn lá 0,082 3,8
    Bệnh sinh lý 0,299 10 52,149 52,149
    Bọ trĩ 0,51 32
    Chuột 0,261 6 202,68 202,68
    Rầy các loại 0,385 64
    Ruồi đục nõn 0,17 10 23,704 23,704
Chè 16.340 Bệnh đốm nâu
    Bệnh đốm xám
    Bệnh phồng lá
    Bọ cánh tơ 0,426 6 122,731 122,731
    Bọ xít muỗi 0,529 6 292,603 292,603
    Nhện đỏ 0,019 3,8
    Rầy xanh 0,473 6 200,069 200,069
Rau cải 4.057 Bọ nhảy 0,246 15 1,167 1,167
    Sâu xanh 0,05 5 2 2
Ngô 5.616 Bệnh khô vằn 0,048 3
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,016 3,5
    Sâu cắn lá 0,023 2
    Sâu xám
    Sâu keo mùa Thu 0,407 12 174,733 122,932 47,578 4,222 101,679 101,679 65 10 35 4 7 9
Bưởi 3.983 Bệnh chảy gôm
    Bệnh thán thư 0,009 2,1
    Nhện đỏ 0,015 1,8
    Rệp sáp
    Sâu vẽ bùa
Loading...