Kết quả điều tra SVGH kỳ 11
Phú Thọ - Tháng 3/2025

(Từ ngày 13/03/2025 đến ngày 19/03/2025)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa sớm 184 Bệnh bạc lá
    Bệnh khô vằn
    Bệnh đạo ôn lá 0,208 16 1,477 0,862 0,615
    Bệnh sinh lý 0,119 8
    Chuột 0,177 7 9,015 9,015
    Rầy các loại 0,303 16
Lúa muộn trà 1 21.572 Bệnh bạc lá
    Bệnh khô vằn 0,007 1,4
    Bệnh đạo ôn lá 0,265 6 21,637 21,637
    Bệnh sinh lý 0,194 6
    Bọ trĩ 0,056 3,6
    Bọ xít đen 0,008 2
    Chuột 0,486 6 286,822 286,822
    Rầy các loại 2,103 40
    Ruồi đục nõn 0,161 6,2
Lúa muộn trà 2 13.424,4 Bệnh đạo ôn lá 0,124 3,3
    Bệnh sinh lý 0,096 6
    Bọ trĩ
    Chuột 0,385 11,5 186,226 180,567 5,658
    Rầy các loại 1,03 40
    Ruồi đục nõn 0,031 5
Chè 13.640 Bệnh đốm nâu
    Bệnh đốm xám
    Bệnh phồng lá 0,009 2
    Bệnh thán thư
    Bọ cánh tơ 0,073 4
    Bọ xít muỗi 0,124 6 107,096 107,096
    Rầy xanh 0,097 4
Rau cải 4.214,8 Bệnh sương mai 0,032 3
    Bọ nhảy 0,245 12
    Sâu tơ 0,161 12
    Sâu xanh 0,091 8 0,833 0,833
Ngô 5.085 Bệnh khô vằn
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,064 5
    Sâu xám
    Sâu keo mùa Thu 0,173 2,4 55,693 55,693
Bưởi 5.560 Bệnh chảy gôm
    Bệnh loét 0,004 1,3
    Bệnh thán thư 0,012 2,2
    Nhện đỏ
    Rệp sáp
    Sâu vẽ bùa 0,023 2,1
Loading...