Kết quả điều tra SVGH kỳ 11
Phú Thọ - Tháng 3/2022

(Từ ngày 11/03/2022 đến ngày 17/03/2022)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa sớm 200 Bệnh đạo ôn lá
    Chuột 0,004 1,5
Lúa muộn trà 1 21.788 Bệnh bạc lá
    Bệnh đạo ôn lá 0,068 3
    Bệnh đốm sọc VK 0,015 6
    Bọ trĩ 0,232 6
    Chuột 0,412 10 213,361 185,125 28,235
    Ốc bươu vàng 0,024 2 60,623 60,623
    Rầy các loại 3,469 120
    Ruồi đục nõn 0,067 5
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,015 6
Lúa muộn trà 2 13.744 Bệnh đạo ôn lá
    Bệnh sinh lý 0,366 8,3
    Bọ trĩ 0,095 6
    Chuột 0,222 6 51,84 51,84
    Ốc bươu vàng 0,087 2 22,5 22,5
    Rầy các loại 1,049 60
    Ruồi đục nõn 0,153 8
    Sâu cuốn lá nhỏ
Chè 15.800 Bệnh đốm nâu 0,041 4
    Bệnh đốm xám 0,072 4
    Bệnh phồng lá 0,669 48 283,333 198,657 84,676 84,676 84,676
    Bệnh thối búp 0,062 8 70,95 70,95
    Bọ cánh tơ 0,187 4
    Bọ xít muỗi 0,39 6 113,625 113,625
    Rầy xanh 0,231 6 127,504 127,504
Rau cải 4.275 Bệnh sương mai 0,086 10 1,667 1,667
    Sâu tơ 0,07 7
    Sâu xanh 0,101 6,5 4,5 4,5
Ngô 5.631 Bệnh đốm lá nhỏ
    Bệnh sinh lý 0,008 3,3
    Chuột
    Sâu keo mùa Thu 0,192 3,3 147,172 147,172
Bưởi 5.507 Bệnh chảy gôm
    Bệnh thán thư
    Nhện đỏ 0,022 2,4
    Rệp sáp 0,023 2
    Sâu vẽ bùa
Loading...