Kết quả điều tra SVGH kỳ 11
Phú Thọ - Tháng 3/2023

(Từ ngày 10/03/2023 đến ngày 16/03/2023)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa sớm 291 Bệnh đạo ôn lá 0,077 6 7,994 7,994 7,994 7,994
    Bệnh sinh lý 0,046 8
    Chuột 0,023 4
Lúa muộn trà 1 21.306 Bệnh bạc lá
    Bệnh đạo ôn lá 0,192 8 42,883 42,883 42,883 42,883
    Bệnh đốm sọc VK 0,039 5
    Bệnh sinh lý 0,484 10,2 46,584 46,584
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,301 10 43,82 43,82
    Bọ trĩ 0,046 3
    Bọ xít đen
    Chuột 0,398 6,8 149,535 149,535
    Ốc bươu vàng
    Rầy các loại 2,982 80
    Rầy các loại (trứng)
    Ruồi đục nõn 0,038 4
Lúa muộn trà 2 13.916 Bệnh đạo ôn lá 0,115 4
    Bệnh đốm sọc VK 0,018 5
    Bệnh sinh lý 0,151 7,5
    Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 0,214 14,6 116,5 116,5
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,264 12,5 21,29 21,29
    Bọ trĩ
    Chuột 0,128 6 4,984 4,984
    Ốc bươu vàng
    Rầy các loại 2,708 84
    Ruồi đục nõn 0,005 1,2
Chè 14.800 Bệnh đốm nâu
    Bọ cánh tơ 0,333 5 82,013 82,013
    Bọ xít muỗi 0,413 4
    Rầy xanh 0,241 4
Rau cải 4.047 Bệnh sương mai 0,026 3
    Bọ nhảy 0,21 12
    Sâu xanh 0,054 5 3,111 3,111
Ngô 5.452 Bệnh khô vằn
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,026 3
    Sâu keo mùa Thu 0,185 3 31,917 31,917
Bưởi 5.617 Bệnh chảy gôm
    Bệnh thán thư 0,003 1,2
    Nhện đỏ
    Rệp sáp 0,004 1,4
    Sâu vẽ bùa 0,004 1,6
Loading...