Kết quả điều tra SVGH kỳ 11
Phú Thọ - Tháng 3/2021

(Từ ngày 12/03/2021 đến ngày 18/03/2021)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn trà 1 20.541 Bệnh bạc lá
    Bệnh khô vằn 0,158 4,4
    Bệnh đạo ôn lá 0,234 4
    Bệnh sinh lý 0,015 4
    Bọ trĩ
    Chuột 0,344 6,5 97,58 97,58
    Rầy các loại 1,795 42
    Ruồi đục nõn
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,087 8
    Sâu đục thân
Lúa muộn trà 2 15.597 Bệnh đạo ôn lá 0,101 6 3,491 3,491 3,491 3,491
    Bệnh sinh lý 0,099 6
    Bọ trĩ 0,135 5
    Chuột 0,285 8 52,711 52,711
    Ốc bươu vàng
    Rầy các loại 0,538 44
    Ruồi đục nõn 0,206 12 38,161 38,161
Chè 16.124 Bệnh đốm nâu
    Bệnh phồng lá 0,233 12
    Bọ cánh tơ 0,15 4
    Bọ xít muỗi 0,418 5 206,101 206,101
    Nhện đỏ 0,133 9
    Rầy xanh 0,328 4
Rau cải 4.231 Bọ nhảy 0,369 32 6 4,364 1,636 1,636 1,636
    Sâu tơ 0,136 22 1,636 0,818 0,818 0,818 0,818
    Sâu xanh 0,028 3 2,182 2,182
Ngô 5.373 Bệnh khô vằn
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,158 7,2
    Bệnh sinh lý 0,015 2
    Sâu cắn lá 0,015 2
    Sâu keo mùa Thu 0,255 4,5 120,977 84,784 36,193 36,193 36,193
Bưởi 4.900 Bệnh chảy gôm 0,022 5,1
    Bệnh thán thư 0,024 3,4
    Nhện đỏ
    Rệp sáp 0,02 1,9
    Sâu vẽ bùa
Loading...