Kết quả điều tra SVGH kỳ 11
Phú Thọ - Tháng 3/2024

(Từ ngày 08/03/2024 đến ngày 14/03/2024)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa sớm 277 Bệnh bạc lá
    Bệnh đạo ôn lá 0,007 0,8
    Bệnh sinh lý 0,138 12 7,994 7,994
    Bọ trĩ 0,023 4
    Chuột 0,023 4
Lúa muộn trà 1 20.414 Bệnh bạc lá
    Bệnh khô vằn
    Bệnh đạo ôn lá 0,014 2,2
    Bệnh sinh lý 0,924 15 278,109 278,109
    Bọ trĩ 1,221 400
    Bọ xít đen 0,012 4
    Chuột 0,575 17 225,136 186,369 38,767
    Rầy các loại 1,291 40
    Ruồi đục nõn 0,087 6
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,015 8
    Sâu đục thân 0,002 1,2
Lúa muộn trà 2 14.678,5 Bệnh đạo ôn lá 0,003 1
    Bệnh sinh lý 0,688 10,8 110,587 110,587
    Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 0,158 15 88,462 88,462
    Bọ trĩ 0,134 3,4
    Chuột 0,454 10 142,096 142,096
    Ốc bươu vàng 0,008 0,8
    Rầy các loại 0,615 36
    Ruồi đục nõn 0,108 8
Chè 14.670 Bệnh đốm nâu
    Bọ cánh tơ 0,172 5 82,013 82,013 11 9 2
    Bọ xít muỗi 0,336 5 82,013 82,013 11 11
    Nhện đỏ 0,026 6
    Rầy xanh 0,177 4
Rau cải 3.633,5 Bệnh sương mai 0,036 9
    Bọ nhảy 0,077 15 1,538 1,538
    Sâu xanh 0,067 12 2,885 1,923 0,962 0,962 0,962
Ngô 5.563,5 Bệnh đốm lá nhỏ 0,015 3
    Bệnh sinh lý 0,08 6,6
    Chuột
    Sâu xám 0,016 1
    Sâu keo mùa Thu 0,218 3 43,593 43,593 10,054 10,054
Bưởi 5.690 Bệnh chảy gôm
    Bệnh loét
    Bệnh thán thư 0,014 2
    Rệp sáp 0,005 2
    Sâu vẽ bùa 0,002 0,8
Loading...