Kết quả điều tra SVGH kỳ 10
Phú Thọ - Tháng 3/2023

(Từ ngày 03/03/2023 đến ngày 09/03/2023)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa sớm 291 Bệnh đạo ôn lá 0,01 1,6
    Bệnh sinh lý 0,092 8
    Chuột 0,062 6 7,994 7,994
    Rầy các loại 0,246 24
Lúa muộn trà 1 21.306 Bệnh đạo ôn lá 0,104 4 30 30
    Bệnh đốm sọc VK 0,101 6
    Bệnh sinh lý 0,437 8,1
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,351 14,2 87,112 87,112
    Bọ trĩ 1,262 200
    Bọ xít đen 0,027 2,4
    Chuột 0,542 10 285,583 285,583
    Rầy các loại 2,963 70
    Ruồi đục nõn 0,009 1,2
    Sâu cuốn lá nhỏ
Lúa muộn trà 2 13.872,6 Bệnh đạo ôn lá 0,046 2 30 30
    Bệnh đốm sọc VK 0,141 6
    Bệnh sinh lý 0,289 8,2
    Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 0,327 12,4 69,292 69,292
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,136 9
    Bọ trĩ
    Bọ xít đen 0,033 1,6
    Chuột 0,228 5 9,968 9,968
    Ốc bươu vàng 0,004 1,1
    Rầy các loại 0,677 24
    Ruồi đục nõn 0,107 5
Chè 14.800 Bệnh đốm nâu
    Bệnh thán thư
    Bọ cánh tơ 0,336 4
    Bọ xít muỗi 0,356 4
    Rầy xanh 0,231 4
Rau cải 3.858 Bệnh đốm vòng
    Bọ nhảy 0,208 15 1,304 1,304
    Sâu tơ 0,097 8
    Sâu xanh 0,095 8 6,522 5,217 1,304 1,304 1,304
Ngô 5.247 Bệnh khô vằn
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,008 2
    Bệnh sinh lý 0,018 3
    Sâu cắn lá
    Sâu xám 0,006 0,4
    Sâu keo mùa Thu 0,237 3 56,997 56,997 32 6 14 10 2
Bưởi 5.617 Bệnh chảy gôm
    Bệnh thán thư 0,007 1,4
    Nhện đỏ
    Rệp sáp 0,009 2,1
Keo 1 Bệnh khô lá
    Mối
    Sâu cuốn lá
Loading...