Kết quả điều tra SVGH kỳ 10
Phú Thọ - Tháng 3/2024

(Từ ngày 01/03/2024 đến ngày 07/03/2024)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa sớm 277 Bọ trĩ 0,023 4
    Chuột 0,069 6 7,994 7,994
    Ốc bươu vàng 0,01 1
    Rầy các loại 0,154 24
Lúa muộn trà 1 20.372 Bệnh đạo ôn lá
    Bệnh sinh lý 0,792 18,2 292,491 292,491
    Bọ trĩ 0,179 6,6
    Bọ xít đen
    Chuột 0,673 12 426,902 406,716 20,186
    Ốc bươu vàng 0,014 0,6
    Rầy các loại 1,378 36
    Ruồi đục nõn 0,306 6,6
Lúa muộn trà 2 14.671 Bệnh sinh lý 0,726 10,5 95,903 95,903
    Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 0,173 15 66,4 66,4
    Bọ trĩ 0,16 4,6
    Chuột 0,268 6 113,943 113,943
    Ốc bươu vàng 0,069 1,5
    Rầy các loại 1,826 32
    Ruồi đục nõn 0,144 8
Chè 14.670 Bệnh đốm nâu
    Bệnh phồng lá
    Bệnh thán thư
    Bọ cánh tơ 0,11 4
    Bọ xít muỗi 0,469 5 332,013 332,013
    Rầy xanh 0,251 4
Rau cải 3.633,5 Bệnh sương mai 0,077 15 1,538 0,962 0,577 0,577 0,577
    Bọ nhảy 0,131 15 0,962 0,962
    Sâu xanh 0,023 5 0,577 0,577
Ngô 4.635,7 Bệnh sinh lý 0,093 8
    Chuột
    Sâu cắn lá
    Sâu xám 0,013 0,8
    Sâu keo mùa Thu 0,249 3 78,923 78,923
Bưởi 5.690 Bệnh chảy gôm
    Bệnh thán thư 0,018 2,3
    Rệp sáp 0,004 1,4
    Sâu vẽ bùa 0,004 0,8
Keo 1 Bệnh khô lá
    Mối
    Sâu cuốn lá
Loading...