Kết quả điều tra SVGH kỳ 10
Phú Thọ - Tháng 3/2022

(Từ ngày 04/03/2022 đến ngày 10/03/2022)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa sớm 200 Chuột 0,095 6 8,5 8,5
    Rầy các loại 0,277 24
Lúa muộn trà 1 21.788 Bệnh bạc lá
    Bệnh đạo ôn lá 0,02 3
    Bệnh sinh lý 0,238 8
    Bọ trĩ 0,436 140
    Bọ xít dài
    Bọ xít đen 0,036 4
    Chuột 0,314 12 144,425 41,464 102,961 102,961 102,961
    Ốc bươu vàng 0,052 1,6
    Rầy các loại 1,779 90
    Ruồi đục nõn 0,05 6
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,009 6
Lúa muộn trà 2 13.744 Bệnh sinh lý 0,645 12 83,05 83,05
    Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 0,031 6
    Chuột 0,063 12 54,944 17,25 37,694 37,694 37,694
    Ốc bươu vàng 0,174 2,5 74,415 74,415 24,307 24,307
    Rầy các loại 0,236 70
    Ruồi đục nõn 0,056 8
Chè 15.800 Bệnh đốm nâu 0,082 4
    Bệnh phồng lá 0,185 12
    Bọ cánh tơ 0,223 4
    Bọ xít muỗi 0,31 6 60,011 60,011
    Rầy xanh 0,208 5 11,497 11,497
Rau cải 4.275 Bệnh sương mai 0,059 6
    Sâu tơ 0,131 10
    Sâu xanh 0,068 8 2,5 1,667 0,833 0,833 0,833
Ngô 5.631 Bệnh đốm lá nhỏ
    Bệnh huyết dụ
    Bệnh sinh lý 0,14 8
    Chuột
    Sâu cắn lá 0,1
    Sâu xám
    Sâu keo mùa Thu 0,182 2 56,527 56,527
Bưởi 5.507 Bệnh chảy gôm
    Bệnh thán thư
    Nhện đỏ 0,02 2,2
    Rệp sáp 0,019 1,9
    Sâu vẽ bùa
Keo 1 Bệnh khô lá
    Bệnh phấn trắng
    Mối
Loading...