kết quả điều tra SVGH kỳ 10
Phú Thọ - Tháng 3/2020

(Từ ngày 28/02/2020 đến ngày 05/03/2020)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa sớm 245 Bệnh bạc lá
    Bệnh khô vằn 0,051 4
    Bệnh đạo ôn lá 0,005 1
    Bệnh sinh lý 0,036 8
    Bọ trĩ 1,682 400
    Chuột 0,041 5 3,4 3,4
    Rầy các loại 0,205 40
Lúa muộn trà 1 19.888 Bệnh bạc lá
    Bệnh đạo ôn lá 0,117 4
    Bệnh sinh lý 0,463 8,5
    Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 0,115 8
    Bọ trĩ 0,803 240
    Bọ xít đen 0,012 4
    Chuột 0,44 10,5 399,884 394,654 5,23 117,393 117,393
    Ốc bươu vàng 0,002 0,2
    Rầy các loại 0,432 40
    Ruồi đục nõn 0,048 3,7
    Sâu cuốn lá nhỏ 16 1 5 8 2
    Sâu đục thân 0,009 1,7
Lúa muộn trà 2 16.153 Bệnh đạo ôn lá 0,056 3,3
    Bệnh sinh lý 0,337 10 66,486 66,486
    Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 0,106 6,8
    Bọ trĩ 0,253 24
    Bọ xít đen
    Chuột 0,2 6,7 36,966 36,966
    Ốc bươu vàng 0,053 1,6
    Rầy các loại 0,174 32
    Ruồi đục nõn 0,098 6
Chè 16.340 Bệnh đốm nâu
    Bệnh đốm xám
    Bệnh phồng lá 0,262 12
    Bọ cánh tơ 0,238 4
    Bọ xít muỗi 0,43 6 200,069 200,069
    Nhện đỏ 0,057 4,2
    Rầy xanh 0,388 8 316,075 316,075
Rau cải 3.929 Bệnh sương mai 0,038 5 0,5 0,5 0,5 0,5
    Bọ nhảy 0,267 20 1,333 1,333 1,333 1,333
    Sâu xanh 0,058 8 2,333 1,833 0,5 2,333 2,333
Ngô 5.306 Bệnh khô vằn 0,036 5
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,015 4
    Bệnh sinh lý
    Chuột 0,008 3,3
    Sâu cắn lá 0,026 2
    Sâu xám 0,035 1
    Sâu keo mùa Thu 0,216 3,2 28,493 28,493 12,406 12,406 34 4 9 13 8
Bưởi 3.983 Bệnh chảy gôm
    Bệnh loét
    Bệnh thán thư 0,017 2,1
    Nhện đỏ
    Rệp sáp 0,015 1,6
    Sâu vẽ bùa
Keo 1 Bệnh khô lá
    Bệnh phấn trắng 0,042 2,3
    Mối
Loading...