Kết quả điều tra SVGH kỳ 10
Phú Thọ - Tháng 3/2021

(Từ ngày 05/03/2021 đến ngày 11/03/2021)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn trà 1 20.541 Bệnh bạc lá
    Bệnh đạo ôn lá 0,122 3,3
    Bệnh sinh lý 0,096 8
    Bọ trĩ 6,297 400
    Chuột 0,637 11,7 416,432 343,177 73,255 56,152 56,152
    Rầy các loại 0,12 8
    Ruồi đục nõn 0,034 5
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,049 8 7 3 4 T4,5
    Sâu đục thân 0,003 2
Lúa muộn trà 2 15.597 Bệnh bạc lá
    Bệnh đạo ôn lá 0,051 2
    Bệnh sinh lý 0,041 3,3
    Bọ trĩ 1,364 200
    Chuột 0,448 6,5 245,448 245,448
    Ốc bươu vàng 0,086 2 48,444 48,444
    Rầy các loại 0,174 26
    Ruồi đục nõn 0,087 5
Chè 16.124 Bệnh đốm nâu
    Bệnh phồng lá 0,108 6
    Bọ cánh tơ 0,131 4
    Bọ xít muỗi 0,389 6 125 125
    Rầy xanh 0,322 6 60,465 60,465
Rau cải 4.232 Bọ nhảy 0,177 18 1,364 1,364
    Sâu xanh 0,105 10 7,364 4,364 2,182 0,818 3 3
Ngô 5.373 Bệnh khô vằn 0,003 1
    Bệnh đốm lá nhỏ
    Sâu cắn lá
    Sâu xám 0,046 4
    Sâu keo mùa Thu 0,339 3,2 128,581 128,581 36 8 11 14 3 T3,4
Bưởi 4.900 Bệnh chảy gôm 0,043 4,2
    Bệnh thán thư 0,029 2,3
    Nhện đỏ
    Rệp sáp 0,01 1,6
    Sâu vẽ bùa
Keo 1 Bệnh khô lá
    Bệnh phấn trắng
    Mối
Loading...