Kết quả điều tra SVGH kỳ 10
Phú Thọ - Tháng 3/2025

(Từ ngày 06/03/2025 đến ngày 12/03/2025)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa sớm 184 Bệnh đạo ôn lá 0,009 1
    Bệnh sinh lý 0,055 8
    Chuột 0,041 5 1,938 1,938
    Rầy các loại 0,455 40
Lúa muộn trà 1 21.572 Bệnh khô vằn 0,01 1,7
    Bệnh đạo ôn lá 0,065 3
    Bệnh sinh lý 0,103 8
    Bọ trĩ 0,18 7,2
    Bọ xít đen
    Chuột 0,45 6,2 189,645 189,645
    Rầy các loại 2,17 40
    Ruồi đục nõn 0,017 2,1
Lúa muộn trà 2 13.424,4 Bệnh bạc lá
    Bệnh đạo ôn lá
    Bệnh sinh lý 0,243 8
    Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 0,118 8
    Chuột 0,22 5 112,007 112,007
    Rầy các loại 0,997 40
Chè 13.640 Bệnh đốm nâu
    Bệnh đốm xám
    Bệnh phồng lá 0,033 4
    Bệnh thán thư
    Bọ xít muỗi 0,027 2
    Rầy xanh 0,097 4
Rau cải 4.214,8 Bệnh sương mai 0,073 6 0,5 0,5
    Bọ nhảy 0,221 20 0,833 0,833
    Sâu tơ 0,409 25 1,5 1,5
    Sâu xanh 0,061 6 1,167 1,167
Ngô 5.085 Bệnh đốm lá nhỏ 0,036 4
    Bệnh sinh lý
    Sâu xám 0,003 1
    Sâu keo mùa Thu 0,147 4 44,133 44,133
Bưởi 5.560 Bệnh chảy gôm 0,021 2,2
    Bệnh loét 0,009 1,4
    Bệnh thán thư 0,009 1,3
    Rệp sáp 0,01 1,3
    Sâu vẽ bùa 0,016 2
Keo 1 Bệnh khô lá
    Bệnh phấn trắng
    Mối
    Sâu cuốn lá
Loading...