Kết quả điều tra SVGH kỳ 09
Phú Thọ - Tháng 2/2023

(Từ ngày 24/02/2023 đến ngày 02/03/2023)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa sớm 291 Bệnh đạo ôn lá 0,006 2,2
    Chuột 0,081 7 1,012 1,012
    Rầy các loại 0,123 24
Lúa muộn trà 1 21.306 Bệnh đạo ôn lá
    Bệnh sinh lý 0,046 6
    Bọ trĩ 2,738 200
    Chuột 0,514 10 423,598 361,349 62,249
    Ốc bươu vàng 0,027 1,2
    Rầy các loại 2,367 70
    Ruồi đục nõn 0,215 6
Lúa muộn trà 2 13.872,6 Bệnh sinh lý 0,067 6
    Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 0,269 8
    Bọ trĩ 1,035 200
    Chuột 0,229 12 254,802 218,496 36,305
    Ốc bươu vàng 0,063 1,4
    Rầy các loại 0,549 16
Chè 14.800 Bệnh đốm nâu
    Bệnh thán thư
    Bọ cánh tơ 0,277 4
    Bọ xít muỗi 0,187 4
    Rầy xanh 0,174 4
Rau cải 3.858 Bọ nhảy 0,19 15 3,391 3,391
    Sâu tơ 0,064 12 1,304 1,304
    Sâu xanh 0,095 6 4,696 4,696
Ngô 5.274 Bệnh sinh lý
    Sâu cắn lá
    Sâu xám 0,008 1,2 16,183 16,183
    Sâu keo mùa Thu 0,215 3 32,042 32,042
Bưởi 5.617 Bệnh chảy gôm 0,003 1,2
    Bệnh thán thư 0,011 2,3
    Nhện đỏ
    Rệp sáp 0,004 1,6
    Sâu vẽ bùa
Loading...