kết quả điều tra SVGH kỳ 09
Phú Thọ - Tháng 2/2020

(Từ ngày 21/02/2020 đến ngày 27/02/2020)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa sớm 245 Bệnh đạo ôn lá 0,01 1,1
    Bệnh sinh lý 0,056 8
    Bọ trĩ 0,067 6
    Chuột 0,023 2
    Ruồi đục nõn 0,01 2
Lúa muộn trà 1 19.888 Bệnh bạc lá
    Bệnh đạo ôn lá 0,043 1,2
    Bệnh sinh lý 0,706 14,3 57,274 57,274
    Bọ trĩ 0,935 105 34,303 34,303
    Bọ xít đen
    Chuột 0,382 8,6 337,115 337,115 57,005 57,005
    Ốc bươu vàng 0,02 0,8
    Rầy các loại 0,179 40
    Ruồi đục nõn 0,099 4
    Sâu cuốn lá nhỏ 16 3 5 8
    Sâu đục thân 0,006 2,2 19 2 7 8 2
Lúa muộn trà 2 16.153 Bệnh sinh lý 0,247 8
    Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 0,09 6
    Bọ trĩ 0,279 8 36,779 36,779
    Chuột 0,102 3,7
    Ốc bươu vàng 0,078 2 330,353 330,353
    Rầy các loại 0,013 3
    Ruồi đục nõn 0,008 2,3
Chè 16.340 Bệnh đốm nâu
    Bệnh đốm xám
    Bệnh phồng lá 0,408 10
    Bệnh thán thư
    Bọ cánh tơ 0,236 4
    Bọ xít muỗi 0,287 4
    Nhện đỏ 0,021 4
    Rầy xanh 0,069 4
Rau cải 3.605 Bệnh sương mai 0,008 2
    Bọ nhảy 0,236 15 1,167 1,167
    Sâu xanh 0,037 4 1,333 1,333
Ngô 4.580 Bệnh đốm lá nhỏ 0,015 3,6
    Bệnh huyết dụ 0,007 1,9
    Bệnh sinh lý 0,023 3
    Chuột 0,01 3,3
    Sâu cắn lá
    Sâu xám
    Sâu keo mùa Thu 0,129 6 82,787 73,209 9,578 7,378 7,378 105 5 28 38 29 5
Bưởi 3.983 Bệnh chảy gôm
    Bệnh thán thư 0,019 2,1
    Nhện đỏ
    Rệp sáp 0,021 2
    Sâu vẽ bùa
Loading...