Kết quả điều tra SVGH kỳ 09
Phú Thọ - Tháng 3/2022

(Từ ngày 25/02/2022 đến ngày 03/03/2022)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa sớm 200 Bệnh đạo ôn lá 0,002 0,7
    Bệnh sinh lý 0,101 8
    Chuột 0,023 4
    Rầy các loại 0,669 64
Lúa muộn trà 1 23.413 Bệnh đạo ôn lá
    Bệnh sinh lý 0,918 10 16,974 16,974
    Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 0,072 8
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,045 10 20,314 20,314
    Bọ trĩ 0,092 4
    Chuột 0,25 14 235,186 183,706 51,48 51,48 51,48
    Ốc bươu vàng 0,065 2
    Rầy các loại 1,669 65
    Ruồi đục nõn 0,013 3
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,01 4
Lúa muộn trà 2 11.979 Bệnh sinh lý 1,048 12,5 175,68 175,68
    Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 0,123 12 134,806 134,806
    Bọ trĩ 0,628 140
    Chuột 0,115 12 36,097 18,847 17,25 17,25 17,25
    Ốc bươu vàng 0,155 2,5 89,957 89,957
    Rầy các loại 0,195 40
    Ruồi đục nõn
Chè 15.800 Bệnh đốm nâu 0,051 4
    Bệnh phồng lá
    Bọ cánh tơ 0,154 4
    Bọ xít muỗi 0,359 6 105,203 105,203
    Rầy xanh 0,215 5 105,203 105,203
Rau cải 3.869 Bệnh sương mai 0,028 4
    Sâu tơ 0,049 5
    Sâu xanh 0,05 3 0,714 0,714
Ngô 4.858 Bệnh khô vằn
    Bệnh đốm lá nhỏ
    Bệnh sinh lý 0,082 12 18,786 18,786
    Chuột 0,038 3,3
    Sâu cắn lá 0,1
    Sâu xám 0,092 5 7 7
    Sâu keo mùa Thu 0,17 3 39,926 39,926 24 7 9 6 2
Bưởi 5.507 Bệnh chảy gôm 0,004 1,2
    Bệnh thán thư 0,009 1,3
    Rệp sáp
    Sâu vẽ bùa
Loading...