Kết quả điều tra SVGH kỳ 09
Phú Thọ - Tháng 2/2024

(Từ ngày 23/02/2024 đến ngày 29/02/2024)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa sớm 277 Bệnh bạc lá
    Chuột 0,023 4
    Ốc bươu vàng 0,001 0,3
    Rầy các loại 0,092 24
Lúa muộn trà 1 20.372 Bệnh bạc lá
    Bệnh sinh lý 0,15 6
    Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 0,004 1
    Bọ trĩ 0,227 5,8
    Chuột 0,448 12 122,902 111,961 10,941
    Ốc bươu vàng 0,022 1,2
    Rầy các loại 1,838 32
    Ruồi đục nõn 0,091 11,6 37,318 37,318
Lúa muộn trà 2 14.586,3 Bệnh sinh lý 0,279 11 215,939 215,939
    Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 0,083 10 21,842 21,842
    Chuột 0,119 8 117,128 117,128
    Ốc bươu vàng 0,182 3 153,726 153,726
    Rầy các loại 0,923 24
    Ruồi đục nõn 0,049 5
Chè 14.670 Bệnh đốm nâu
    Bệnh đốm xám
    Bệnh phồng lá
    Bệnh thán thư
    Bọ cánh tơ 0,067 3
    Bọ xít muỗi 0,123 5 93,899 93,899
    Rầy xanh 0,164 4
Rau cải 3.633,5 Bệnh sương mai 0,021 3
    Bệnh thối nhũn VK 0,01 4
    Bọ nhảy 0,162 20 0,469 0,469
    Sâu xanh 0,072 5 1,25 1,25
Ngô 4.635,7 Bệnh khô vằn
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,026 4
    Bệnh sinh lý
    Chuột
    Sâu xám 0,006 0,4
    Sâu keo mùa Thu 0,219 3 58,385 58,385
Bưởi 5.690 Bệnh chảy gôm
    Bệnh thán thư 0,006 1,3
    Rệp sáp 0,005 1,8
    Sâu vẽ bùa
Loading...