Kết quả điều tra SVGH kỳ 09
Phú Thọ - Tháng 3/2025

(Từ ngày 28/02/2025 đến ngày 06/03/2025)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa sớm 184 Bệnh đạo ôn lá 0,052 2
    Chuột 0,158 7 10,185 10,185
    Rầy các loại 0,655 32
Lúa muộn trà 1 21.352 Bệnh bạc lá
    Bệnh đạo ôn lá 0,046 2
    Bệnh sinh lý 0,535 8
    Bọ trĩ 0,132 8,4
    Bọ xít đen
    Chuột 0,421 7 251,314 251,314
    Rầy các loại 1,327 24
    Ruồi đục nõn 0,131 6
Lúa muộn trà 2 14.720,9 Bệnh đạo ôn lá
    Bệnh sinh lý 0,407 12 42,489 42,489
    Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 0,197 15 21,122 21,122
    Chuột 0,21 6 97,301 97,301
    Ốc bươu vàng 0,097 4
    Rầy các loại 0,658 32
Chè 13.640 Bệnh đốm nâu
    Bệnh đốm xám
    Bệnh phồng lá 0,009 2
    Bệnh thán thư
    Bọ xít muỗi
    Rầy xanh 0,012 2
Rau cải 3.706,6 Bệnh sương mai 0,091 10 2,429 2,429 2,429 2,429
    Bọ nhảy 0,267 15 1,714 1,714 1,714 1,714
    Sâu tơ 0,312 20 2,286 2,286 2,286 2,286
    Sâu xanh 0,094 5 1,286 1,286 1,286 1,286
Ngô 4.581,6 Bệnh đốm lá nhỏ
    Bệnh sinh lý
    Sâu xám 0,002 0,2
    Sâu keo mùa Thu 0,153 4 43,115 43,115
Bưởi 5.560 Bệnh chảy gôm 0,023 2
    Bệnh loét 0,002 0,7
    Rệp sáp 0,005 1,7
    Sâu vẽ bùa 0,022 2,1
Loading...