Kết quả điều tra SVGH kỳ 09
Phú Thọ - Tháng 3/2021

(Từ ngày 26/02/2021 đến ngày 04/03/2021)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn trà 1 20.541 Bệnh đạo ôn lá 0,026 2,22
    Bệnh sinh lý 0,028 4
    Bọ trĩ 3,82 400
    Bọ xít đen
    Chuột 0,595 11 416,907 384,507 32,4 54,582 54,582
    Ốc bươu vàng 0,001 0,2
    Rầy các loại 1,897 42
    Ruồi đục nõn 0,208 5
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,018 7
Lúa muộn trà 2 15.279 Bệnh sinh lý 0,135 5
    Bọ trĩ 1,785 416
    Chuột 0,264 6 3,491 3,491
    Ốc bươu vàng 0,145 2 167,862 167,862
    Rầy các loại 0,595 32
    Ruồi đục nõn 0,01 2
Chè 16.124 Bệnh đốm nâu
    Bệnh phồng lá 0,072 4
    Bọ cánh tơ 0,003 1
    Bọ xít muỗi 0,292 5 181,958 181,958
    Nhện đỏ 0,103 8
    Rầy xanh 0,326 4
Rau cải 3.268 Bọ nhảy 0,295 30 1,4 0,6 0,8 0,8 0,8
    Sâu xanh 0,164 12 5,2 3,8 1,4 1,4 1,4
Ngô 4.745 Bệnh sinh lý
    Chuột 0,008 1
    Sâu cắn lá 0,012 1
    Sâu xám 0,1 6 25,157 25,157
    Sâu keo mùa Thu 0,22 4 31,314 31,314 5,486 5,486
Bưởi 4.900 Bệnh chảy gôm 0,006 1,3
    Bệnh thán thư 0,004 1,2
    Nhện đỏ
    Rệp sáp 0,006 1,4
    Sâu vẽ bùa
Loading...