Kết quả điều tra SVGH kỳ 08
Phú Thọ - Tháng 2/2022

(Từ ngày 18/02/2022 đến ngày 24/02/2022)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa sớm 200 Bệnh bạc lá
    Bệnh đạo ôn lá 0,001 0,2
    Bệnh sinh lý 0,154 8
    Chuột 0,008 1
    Rầy các loại 0,692 60
Lúa muộn trà 1 23.413 Bệnh bạc lá
    Bệnh sinh lý 1,976 12,6 570,838 570,838
    Bọ trĩ
    Chuột 0,07 2
    Ốc bươu vàng 0,132 2,6 202,589 202,589
    Rầy các loại 2,374 63
    Ruồi đục nõn
Lúa muộn trà 2 11.843,8 Bệnh sinh lý 1,821 16 484,989 484,989
    Chuột 0,003 1
    Ốc bươu vàng 0,287 3,2 362,888 260,942 101,945 55,017 55,017
Chè 15.800 Bệnh đốm nâu
    Bệnh phồng lá
    Bệnh thán thư
    Bọ xít muỗi 0,051 4
    Rầy xanh 0,031 3
Rau cải 141 Bệnh sương mai 0,052 10 1,364 1,364
    Bệnh thối nhũn VK 0,033 5 4,231 4,231
    Rệp 0,038 10
    Sâu xanh 0,074 5 6,19 6,19
Ngô 3.824 Bệnh sinh lý 0,041 5
    Chuột
    Sâu xám 0,053 3,3
    Sâu keo mùa Thu 0,177 3 16,004 16,004 19 4 9 6
Bưởi 5.507 Bệnh chảy gôm 0,005 1,8
    Bệnh thán thư 0,007 1,5
    Rệp sáp
    Sâu vẽ bùa
Keo 1 Bệnh khô lá
    Bệnh phấn trắng
    Mối
Loading...