Kết quả điều tra SVGH kỳ 08
Phú Thọ - Tháng 2/2021

(Từ ngày 19/02/2021 đến ngày 25/02/2021)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn trà 1 20.561 Bệnh bạc lá
    Bệnh đạo ôn lá 0,024 2
    Bệnh sinh lý 0,092 4
    Bọ trĩ 10,326 700
    Chuột 0,291 7,5 216,079 216,079
    Ốc bươu vàng 0,164 4 170,324 140,002 30,322 78,322 78,322
    Rầy các loại 0,833 32
    Ruồi đục nõn 0,083 6
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,054 7
Lúa muộn trà 2 149.095 Bệnh sinh lý 0,202 10 190,208 190,208
    Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 0,082 8
    Bọ trĩ 1,144 160
    Chuột
    Ốc bươu vàng 0,286 7 572,993 527,231 45,762 45,762 45,762
    Rầy các loại 0,087 16
Chè 16.124 Bọ cánh tơ
    Bọ xít muỗi 0,185 5 74,089 74,089
    Rầy xanh 0,215 4
Rau cải 2.273 Bọ nhảy 0,262 22 1,5 1,5
    Sâu tơ 0,256 23 2,063 2,063
    Sâu xanh 0,113 8 3,625 3,063 0,563
Ngô 2.600 Bệnh khô vằn
    Bệnh sinh lý
    Chuột
    Sâu xám 0,028 4
    Sâu keo mùa Thu 0,219 4,8 108,222 100,854 7,368 13,222 13,222
Bưởi 4.900 Bệnh thán thư
    Nhện đỏ
    Rệp sáp 0,012 1,6
    Sâu vẽ bùa
Keo 1 Bệnh khô lá
    Bệnh phấn trắng 0,008 1,1
    Mối
Loading...