Kết quả điều tra SVGH kỳ 08
Phú Thọ - Tháng 2/2024

(Từ ngày 16/02/2024 đến ngày 22/02/2024)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa sớm 277 Ốc bươu vàng
    Rầy các loại 0,431 32
Lúa muộn trà 1 20.342 Bệnh sinh lý 0,285 7 116,782 116,782
    Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 0,005 1,5
    Bọ trĩ 0,15 3,6
    Chuột 0,107 8 107,513 107,513
    Ốc bươu vàng 0,168 1,8 74,611 74,611
    Rầy các loại 1,508 32
    Ruồi đục nõn
Lúa muộn trà 2 13.304 Bệnh bạc lá
    Bệnh sinh lý 0,123 8
    Chuột 0,056 4
    Ốc bươu vàng 0,329 4 572,26 509,391 62,869 62,869 62,869
    Rầy các loại 0,477 32
    Ruồi đục nõn
Chè 14.670 Bệnh đốm nâu
    Bệnh đốm xám
    Bệnh thán thư
    Bọ cánh tơ 0,156 4 9 9
    Bọ xít muỗi 0,269 5 250 250 19 16 3
    Rầy xanh 0,262 4 7 7
Rau cải 2.976,6 Bệnh đốm vòng
    Bệnh thối nhũn VK 0,015 3
    Bọ nhảy 0,164 15 1,25 1,25
    Sâu xanh 0,063 7 1,719 1,25 0,469 0,469 0,469
Ngô 3.500 Bệnh đốm lá nhỏ 0,023 4
    Bệnh sinh lý 0,005 2
    Chuột
    Sâu xám 0,078 3
    Sâu keo mùa Thu 0,187 2,2 14,118 14,118
Bưởi 5.690 Rệp sáp 0,007 1,6
    Sâu nhớt
    Sâu vẽ bùa 0,005 1,3
Keo 1 Bệnh khô lá
    Mối
    Sâu cuốn lá
Loading...