Kết quả điều tra SVGH kỳ 08
Phú Thọ - Tháng 2/2023

(Từ ngày 17/02/2023 đến ngày 23/02/2023)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa sớm 291 Bọ trĩ 0,023 4
    Chuột 0,015 2
    Rầy các loại 0,308 24
Lúa muộn trà 1 19.799 Bệnh bạc lá
    Bệnh đạo ôn lá
    Bệnh sinh lý 0,092 6
    Bọ trĩ 0,166 6
    Bọ xít đen
    Chuột 0,291 12 235,205 190,498 44,706
    Ốc bươu vàng 0,038 1,2
    Rầy các loại 1,675 35
    Ruồi đục nõn
Lúa muộn trà 2 15.019 Bệnh sinh lý 0,338 8
    Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 0,108 6
    Bọ trĩ 0,062 4
    Chuột 0,11 7 197,5 197,5
    Ốc bươu vàng 0,139 2,8 100,279 100,279
    Rầy các loại 0,2 24
Chè 14.800 Bệnh đốm nâu
    Bọ cánh tơ 0,174 4
    Bọ xít muỗi 0,169 4
    Rầy xanh 0,113 4
Rau cải 3.237 Bọ nhảy 0,203 20 2,4 2,4
    Sâu tơ 0,092 10 1,4 1,4
    Sâu xanh 0,099 6 2,2 2,2
Ngô 4.317 Bệnh sinh lý
    Sâu cắn lá
    Sâu xám 0,012 0,5
    Sâu keo mùa Thu 0,186 3 34,275 34,275
Bưởi 5.617 Bệnh chảy gôm 0,017 3,1
    Bệnh thán thư 0,022 2,6
    Rệp sáp 0,003 1,3
    Sâu vẽ bùa 0,003 0,8
Keo 1 Bệnh khô lá
    Bệnh phấn trắng
    Mối
    Sâu cuốn lá
    Sâu kèn mái chùa hại lá
Loading...