kết quả điều tra SVGH kỳ 08
Phú Thọ - Tháng 2/2020

(Từ ngày 14/02/2020 đến ngày 20/02/2020)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa sớm 245 Bệnh đạo ôn lá 0,026 4,8
    Bệnh sinh lý 0,103 8
    Bọ trĩ 1,333 480
    Chuột 0,013 2
    Ruồi đục nõn 0,031 4
Lúa muộn trà 1 17.221 Bệnh bạc lá
    Bệnh đạo ôn lá
    Bệnh sinh lý 0,622 12,2 26,919 26,919
    Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 0,005 3,5
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,054 8
    Bọ trĩ 2,488 200
    Chuột 0,301 6,2 220,955 220,955
    Ốc bươu vàng 0,031 2 25,846 25,846
    Rầy các loại 0,612 80 56 32 20 4
    Ruồi đục nõn 0,154 8
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,136 8 29 5 12 12
    Sâu đục thân 0,019 2,9
Lúa muộn trà 2 18.038 Bệnh sinh lý 0,578 12 175,027 175,027
    Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 0,055 6
    Bọ trĩ 0,082 6
    Chuột 0,017 4
    Ốc bươu vàng 0,102 3 192,124 150,582 41,542 41,542 41,542
    Ruồi đục nõn 0,038 4
Chè 16.340 Bệnh đốm nâu
    Bệnh đốm xám
    Bệnh phồng lá 0,333 10
    Bọ cánh tơ 0,051 4
    Bọ xít muỗi 0,108 3
    Rầy xanh 0,013 2
Rau cải 3.606 Bệnh sương mai 0,008 3,3
    Bọ nhảy 0,177 15 0,25 0,25
    Rệp 0,462 150
    Sâu tơ 0,054 12
    Sâu xanh 0,053 3 2,909 2,909
Ngô 4.580 Bệnh huyết dụ 0,007 1,8
    Bệnh sinh lý 0,046 5
    Chuột
    Sâu cắn lá 0,032 2
    Sâu xám 0,011 3,3
    Sâu keo mùa Thu 0,042 1,2 21 8 13
Bưởi 3.983 Bệnh chảy gôm
    Bệnh thán thư 0,007 1,3
    Rệp sáp 0,016 1,9
    Sâu vẽ bùa
Keo 1 Bệnh khô lá
    Bệnh phấn trắng 0,032 2,2
    Mối
Loading...