Kết quả điều tra SVGH kỳ 08
Phú Thọ - Tháng 2/2025

(Từ ngày 21/02/2025 đến ngày 27/02/2025)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa sớm 184 Bệnh đạo ôn lá
    Bệnh sinh lý 0,097 4
    Chuột 0,146 6 8,862 8,862
    Rầy các loại 0,164 8
Lúa muộn trà 1 21.352 Bệnh đạo ôn lá 0,004 0,5
    Bệnh sinh lý 0,736 12,3 110,612 110,612
    Bọ trĩ 0,017 3
    Chuột 0,318 6 159,363 159,363
    Ốc bươu vàng 0,082 4
    Rầy các loại 0,882 24
Lúa muộn trà 2 13.772,6 Bệnh sinh lý 0,646 12 40,196 40,196
    Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 0,205 20 87,129 87,129
    Chuột 0,119 4
    Ốc bươu vàng 0,154 4
    Rầy các loại
Chè 13.640 Bệnh phồng lá
Rau cải 3.706,6 Bệnh sương mai 0,113 10 1,667 1,667
    Bọ nhảy 0,162 12
    Sâu tơ 0,179 15 1,167 1,167
Ngô 4.581,6 Bệnh sinh lý
    Chuột
    Sâu xám 0,005 1
    Sâu keo mùa Thu 0,072 2
Bưởi 5.560 Bệnh chảy gôm
    Bệnh thán thư
    Rệp muội
    Rệp sáp 0,002 0,8
    Sâu vẽ bùa 0,002 0,9
Loading...