kết quả điều tra SVGH kỳ 07
Phú Thọ - Tháng 2/2020

(Từ ngày 07/02/2020 đến ngày 13/02/2020)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa sớm 245 Bệnh bạc lá
    Bệnh sinh lý 0,09 8
    Bọ trĩ 0,01 2
    Chuột 0,005 1
    Ruồi đục nõn 0,019 5
Lúa muộn trà 1 17.221 Bệnh sinh lý 0,848 24 430,336 351,265 79,071
    Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 0,013 5
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,101 12 7,792 7,792
    Bọ trĩ 0,083 6
    Chuột 0,037 2
    Ốc bươu vàng 0,09 2 18,667 18,667
    Rầy các loại 0,019 6
Lúa muộn trà 2 11.191 Bệnh sinh lý 0,386 8
    Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 0,032 10
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,237 14 131,5 131,5
    Bọ trĩ 0,013 2
    Ốc bươu vàng 0,129 3 275,815 226,315 49,5
Mạ 1 Bệnh sinh lý 0,192 8
    Chuột
    Rầy các loại 0,554 24
Chè 16.340 Bệnh phồng lá 0,09 5
    Bệnh thối búp
    Bọ xít muỗi 0,09 5
Rau cải 3.083 Bệnh sương mai 0,046 5 1,2 1,2 1,2 1,2
    Bệnh thối nhũn VK 0,081 8 0,6 0,6 0,6 0,6
    Bọ nhảy 0,105 10
    Rệp 0,064 10
    Sâu xanh 0,066 3 3,636 3,636
Ngô 3.200 Bệnh khô vằn
    Bệnh huyết dụ 0,006 1,7
    Bệnh sinh lý 0,146 12 7 7
    Chuột 0,002 0,2
    Sâu cắn lá 0,023 2
    Sâu xám 0,014 1
    Sâu keo mùa Thu 0,01 1
Bưởi 3.983 Bệnh chảy gôm
    Bệnh thán thư 0,025 2,4
    Rệp sáp 0,019 1,9
    Sâu vẽ bùa
Loading...