Kết quả điều tra SVGH kỳ 07
Phú Thọ - Tháng 2/2022

(Từ ngày 11/02/2022 đến ngày 17/02/2022)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa sớm 200 Bệnh sinh lý 0,136 10 5,308 5,308
    Chuột 0,004 1
    Rầy các loại 0,285 40
Lúa muộn trà 1 22.869 Bệnh sinh lý 0,847 16,2 230,928 230,928
    Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 0,331 12 131,62 131,62
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,038 5
    Bọ trĩ
    Chuột 0,004 1,7
    Ốc bươu vàng 0,122 2,4 143,093 143,093 26,333 26,333
    Rầy các loại 2,556 70
Lúa muộn trà 2 12.180 Bệnh bạc lá
    Bệnh sinh lý 0,606 10 34,965 34,965
    Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 0,085 8
    Ốc bươu vàng 0,192 4 245,339 199,269 46,07 46,07 46,07
Chè 15.800 Bệnh đốm nâu
    Bệnh đốm xám
    Bệnh phồng lá
    Rầy xanh 0,003 1
Rau cải 2.191 Bệnh sương mai 0,065 8 0,694 0,694
    Bệnh thối nhũn VK 0,034 5 3,929 3,929
    Bọ nhảy 0,292 20 2,599 2,599
    Rệp 0,064 10
    Sâu xanh 0,107 5 4,226 4,226
Ngô 3.490 Bệnh sinh lý 0,069 8
    Chuột
    Sâu xám 0,089 5 10,578 10,578
    Sâu keo mùa Thu 0,128 2,4 67,935 67,935 17,083 17,083 30 16 14
Bưởi 5.507 Bệnh chảy gôm 0,002 0,8
    Bệnh thán thư 0,006 1,2
    Rệp sáp 0,01 2,4
    Sâu vẽ bùa
Loading...