Kết quả điều tra SVGH kỳ 07
Phú Thọ - Tháng 2/2023

(Từ ngày 10/02/2023 đến ngày 16/02/2023)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa sớm 291 Bệnh đạo ôn lá 0,003 0,7
    Bọ trĩ 0,046 4
Lúa muộn trà 1 19.799 Bệnh sinh lý 0,041 6,2
    Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 0,062 5
    Bọ trĩ 1,052 120 44,706 44,706
    Châu chấu 0,006 0,6
    Chuột 0,004 0,5
    Ốc bươu vàng 0,145 2,2 35,678 35,678
    Rầy các loại 0,185 20
    Ruồi đục nõn
Lúa muộn trà 2 14.697 Bệnh sinh lý 0,11 4
    Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 0,127 8
    Bọ trĩ 0,065 5
    Châu chấu 0,007 0,4
    Ốc bươu vàng 0,239 3 224,283 177,48 46,803 46,803 46,803
    Rầy các loại 0,144 16
Chè 14.800 Bệnh phồng lá
    Bọ xít muỗi
Rau cải 2.327,3 Bọ nhảy 0,262 20 1,636 1,636
    Sâu tơ 0,062 10
    Sâu xanh 0,077 8 5,455 3,818 1,636 1,636 1,636
Ngô 3.614,8 Chuột
    Sâu xám 0,009 1
    Sâu keo mùa Thu 0,137 4 19,234 6,655 12,58 12,58 12,58
Bưởi 5.617 Bệnh chảy gôm 0,006 2,4
    Bệnh thán thư 0,004 1,5
    Rệp sáp 0,003 1,3
    Sâu vẽ bùa 0,002 0,6
Loading...