Kết quả điều tra SVGH kỳ 07
Phú Thọ - Tháng 2/2025

(Từ ngày 14/02/2025 đến ngày 20/02/2025)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa sớm 184 Chuột 0,106 6 0,862 0,862
    Rầy các loại 0,226 16
Lúa muộn trà 1 21.352 Bệnh sinh lý 0,687 15,6 110,638 110,638
    Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 0,145 8
    Bọ trĩ 0,168 8 27,853 27,853
    Chuột 0,167 6 10,818 10,818
    Ốc bươu vàng 0,113 4
    Rầy các loại 0,718 16
Lúa muộn trà 2 13.318 Bệnh sinh lý 0,356 8
    Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 0,26 15 55,006 55,006
    Chuột 0,043 3,2
    Ốc bươu vàng 0,157 4 67,455 67,455
    Rầy các loại 0,021 8
Chè 13.640 Bệnh phồng lá
    Bệnh thán thư
Rau cải 3.177 Bệnh sương mai 0,042 3
    Bọ nhảy 0,195 12
    Sâu tơ 0,091 10
Ngô 3.402 Bệnh sinh lý
    Chuột
    Sâu xám 0,008 0,8
    Sâu keo mùa Thu 0,022 1
Bưởi 5.560 Rệp muội
    Rệp sáp 0,005 1
    Sâu vẽ bùa 0,003 0,7
Loading...