Kết quả điều tra SVGH kỳ 07
Phú Thọ - Tháng 2/2021

(Từ ngày 12/02/2021 đến ngày 18/02/2021)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa sớm 1 Bọ trĩ 4,718 480
Lúa muộn trà 1 20.634 Bệnh bạc lá
    Bệnh sinh lý 0,427 8
    Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 0,005 1
    Bọ trĩ 2,564 280
    Chuột 0,028 3 23,152 23,152
    Ốc bươu vàng 0,259 3 528,492 511,272 17,219 92,219 92,219
    Rầy các loại 0,131 31
Lúa muộn trà 2 8.846 Bệnh bạc lá
    Bệnh sinh lý 0,067 4
    Ốc bươu vàng 0,172 3 291,823 291,823
    Rầy các loại 0,064 11
Mạ 117 Bệnh sinh lý 0,037 2,5
    Chuột 0,043 1,4
    Rầy các loại 0,292 16
Rau cải 2.273 Bệnh sương mai 0,078 4,2
    Bọ nhảy 0,401 32 6 4,846 1,154
    Sâu xanh 0,122 8 6,192 4,346 1,846
Ngô 2.600 Chuột
    Sâu cắn lá 0,015 1
    Sâu xám
    Sâu keo mùa Thu 0,079 2
Bưởi 4.900 Bệnh thán thư
    Nhện đỏ
    Rệp sáp 0,029 2,8
    Sâu vẽ bùa
Loading...