Kết quả điều tra SVGH kỳ 07
Phú Thọ - Tháng 2/2024

(Từ ngày 09/02/2024 đến ngày 15/02/2024)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa sớm 277 Ốc bươu vàng 0,013 1
    Rầy các loại 0,092 16
Lúa muộn trà 1 20.173 Bệnh sinh lý 0,698 10 139,713 139,713
    Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 0,033 3,8
    Bọ trĩ 0,067 2,2
    Chuột 0,007 0,8
    Ốc bươu vàng 0,169 2,2 110,848 110,848
    Rầy các loại 0,115 24
Lúa muộn trà 2 6.787 Bệnh sinh lý 0,171 6,5
    Chuột
    Ốc bươu vàng 0,13 2 95,32 95,32
    Rầy các loại
Mạ 147,6 Bệnh sinh lý 0,08 3,4
    Chuột 0,023 1
Chè 14.800 Bọ xít muỗi
    Rầy xanh
Rau cải 711 Bọ nhảy 0,179 9
    Rệp 0,013 5
    Sâu xanh 0,083 3
Ngô 1.236 Bệnh sinh lý
    Chuột
    Sâu xám 0,011 0,6
    Sâu keo mùa Thu 0,101 3,2 4,2 4,2
Bưởi 5.690 Rệp sáp 0,008 1,7
    Sâu vẽ bùa 0,012 1,4
Loading...