Kết quả điều tra SVGH kỳ 06
Phú Thọ - Tháng 2/2021

(Từ ngày 05/02/2021 đến ngày 11/02/2021)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa sớm 1 Bọ trĩ 0,513 120
Lúa muộn trà 1 18.592 Bệnh bạc lá
    Bệnh sinh lý 0,185 8
    Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 0,003 1
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,014 5
    Bọ trĩ 3,846 700
    Chuột 0,009 2
    Ốc bươu vàng 0,227 3 368,929 312,887 56,043 111,543 111,543
    Rầy các loại 0,287 18
Lúa muộn trà 2 5.423 Bệnh bạc lá
    Bệnh sinh lý
    Ốc bươu vàng 0,07 2,3 37,351 37,351
Mạ 328 Bệnh sinh lý 0,031 2
    Chuột 0,012 0,8
    Rầy các loại 0,026 5
Rau cải 1.255 Bệnh sương mai 0,116 6,2 2,5 2,5
    Bọ nhảy 0,433 20 9,852 9,852
    Sâu tơ 0,162 20 1,5 1,5
    Sâu xanh 0,255 8 15,493 11,493 4 4 4
Ngô 1.316 Sâu cắn lá 0,006 1
    Sâu keo mùa Thu 0,02 1
Bưởi 4.900 Bệnh thán thư
    Rệp sáp 0,024 3,6
    Sâu vẽ bùa
Keo 1 Bệnh khô lá
    Sâu cuốn lá
Loading...