Kết quả điều tra SVGH kỳ 06
Phú Thọ - Tháng 2/2022

(Từ ngày 04/02/2022 đến ngày 10/02/2022)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa sớm 200 Bệnh sinh lý 0,069 8
    Bọ trĩ 0,308 80
    Chuột 0,008 1,7
    Ốc bươu vàng 0,008 1,2
    Rầy các loại 0,462 40
Lúa muộn trà 1 20.061 Bệnh bạc lá
    Bệnh sinh lý 1,103 21 292,991 244,454 48,537
    Bọ trĩ 0,144 56
    Chuột 0,003 1,1
    Ốc bươu vàng 0,183 2,5 296,898 296,898
    Rầy các loại 0,795 40
Lúa muộn trà 2 9.863 Bệnh bạc lá
    Bệnh sinh lý 0,308 10 56,259 56,259
    Ốc bươu vàng 0,175 3 213,892 213,892
    Rầy các loại 0,164 40
Mạ 51 Bệnh sinh lý 0,019 1
    Chuột 0,002 0,2
    Rầy các loại
Rau cải 2.191 Bệnh sương mai 0,075 5 0,781 0,781
    Bệnh thối nhũn VK 0,013 5 2,857 2,857
    Bọ nhảy 0,505 32 4,353 3,571 0,781 0,781 0,781
    Sâu tơ 0,031 7
    Sâu xanh 0,162 8 13,538 12,288 1,25 1,25 1,25
Ngô 2.205 Bệnh sinh lý 0,151 9
    Sâu xám 0,025 3,3
    Sâu keo mùa Thu 0,035 1,4
Bưởi 5.507 Bệnh chảy gôm
    Bệnh thán thư
    Rệp sáp 0,028 2,3
    Sâu vẽ bùa
Keo 1 Bệnh khô lá
    Bệnh phấn trắng
    Sâu cuốn lá
Loading...