Kết quả điều tra SVGH kỳ 06
Phú Thọ - Tháng 2/2023

(Từ ngày 03/02/2023 đến ngày 09/02/2023)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn trà 1 19.727 Bệnh sinh lý 0,347 6,7
    Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 0,035 7
    Ốc bươu vàng 0,193 2 163,049 163,049
    Rầy các loại
Lúa muộn trà 2 11.182,2 Bệnh sinh lý 0,123 8
    Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 0,056 8
    Ốc bươu vàng 0,147 2,4 183,975 183,975
Mạ 161 Bệnh sinh lý 0,019 2
    Chuột
Chè 14.800 Bệnh phồng lá
    Bọ xít muỗi
Rau cải 2.327,3 Bọ nhảy 0,249 15 0,682 0,682
    Sâu xanh 0,058 3 11,026 11,026
Ngô 2.079,3 Chuột 0,001 0,3
    Sâu xám 0,009 0,8
    Sâu keo mùa Thu 0,028 0,8
Bưởi 5.617 Bệnh chảy gôm 0,003 1,3
    Bệnh thán thư 0,006 1,7
    Rệp sáp 0,004 1,6
    Sâu vẽ bùa 0,002 0,8
Keo 1 Bệnh khô lá
    Bệnh phấn trắng 0,01 1,3
    Bệnh thán thư
    Mối
    Sâu cuốn lá
Loading...