Kết quả điều tra SVGH kỳ 06
Phú Thọ - Tháng 2/2024

(Từ ngày 02/02/2024 đến ngày 08/02/2024)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa sớm 277 Bệnh sinh lý 0,046 4
    Ốc bươu vàng 0,022 2 8,189 8,189
Lúa muộn trà 1 18.918 Bệnh bạc lá
    Bệnh sinh lý 0,813 16,3 491,607 491,607
    Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 0,07 11,2 36,19 36,19
    Chuột 0,003 0,5
    Ốc bươu vàng 0,321 4 538,981 538,981 50,469 50,469
    Rầy các loại
Lúa muộn trà 2 3.507 Bệnh bạc lá
    Bệnh sinh lý 0,106 5
    Ốc bươu vàng 0,078 1,8 35,05 35,05
    Rầy các loại
Mạ 271,9 Bệnh khô vằn
    Bệnh sinh lý 0,212 8,8
    Chuột 0,015 1
    Rầy các loại
Rau cải 711 Bệnh sương mai 0,009 3
    Bệnh thối nhũn VK 0,015 3,3
    Bọ nhảy 0,144 15 2,542 2,542
    Sâu tơ 0,062 9
    Sâu xanh 0,096 4
Ngô 986 Bệnh sinh lý
    Chuột
    Sâu xám
    Sâu keo mùa Thu 0,042 1,4
Bưởi 5.690 Bệnh thán thư
    Rệp sáp 0,011 1,5
    Sâu vẽ bùa 0,005 1
Keo 1 Bệnh khô lá
    Mối
    Sâu kèn mái chùa hại lá
Loading...